Công dụng của bình tích áp thủy lực
Bình tích áp đóng vai trò quan trọng trong hệ thống thủy lực với nhiều tác dụng đa dạng. Nó không chỉ tích trữ một lượng chất lỏng có áp suất của hệ thống ở một thời điểm nhất định, mà còn có nhiều ứng dụng hữu ích khác:
- Một trong những tác dụng chính của bình tích áp là cung cấp lượng dầu bổ sung cho hệ thống để đáp ứng yêu cầu lưu lượng lớn trong một khoảng thời gian ngắn, mà không cần sử dụng bơm có lưu lượng lớn. Điều này hữu ích trong các chu kỳ làm việc lặp đi lặp lại, nơi yêu cầu lực đẩy mạnh mà không muốn tăng cường công suất bơm.
- Bình tích áp cũng có khả năng hấp thụ các xung áp suất và lưu lượng động xuất hiện trong hệ thống truyền động thủy lực, từ đó giảm “sốc” hoặc ổn áp cho hệ thống. Chức năng này quan trọng để bảo vệ các thành phần khác của hệ thống khỏi các tác động đột ngột và đảm bảo hoạt động ổn định.
- Ngoài ra, bình tích áp còn được sử dụng như một phần tử lò xo giảm chấn trong các hệ thống treo trên các xe ô tô hoặc máy di động bánh lốp. Việc sử dụng bình tích áp như một phần tử treo giúp giảm rung động và tăng tính ổn định cho xe, cải thiện trải nghiệm lái xe và độ an toàn.
- Ngoài ra, bình tích áp còn có khả năng bổ sung lưu lượng vào hệ thống để bù lại tổn thất do rò rỉ. Ví dụ, trong các thiết bị kẹp, nén hoặc ép, nơi mất mát lưu lượng có thể xảy ra, bình tích áp đóng vai trò cung cấp lưu lượng dự trữ để đảm bảo hoạt động liên tục và hiệu quả.
- Cuối cùng, bình tích áp có thể được sử dụng như một phần tử an toàn để cung cấp lưu lượng dự trữ cho hệ thống trong các trường hợp khẩn cấp, chẳng hạn như hệ thống dừng đột ngột do mất điện. Trong tình huống như vậy, bình tích áp giúp duy trì áp suất và lưu lượng cần thiết để các thành phần hệ thống vẫn hoạt động một cách an toàn và hiệu quả trong khi chờ đợi hệ thống chính được khởi động lại.
Phân loại kiểu bình tích áp thủy lực
Một bình tích áp thủy lực bao gồm ba thành phần chính: vỏ thép chịu lực, túi chứa khí nạp sẵn và màng ngăn cách khí với dầu thủy lực. Quá trình tích trữ năng lượng xảy ra trong khối khí, vì vậy người ta thường sử dụng các khí trơ như khí ni tơ để tránh nguy cơ nổ khi áp suất cao. Sự ngăn cách giữa lớp khí và lớp chất lỏng có thể được thực hiện bằng ba phương pháp: màng ngăn, túi khí hoặc piston. Các phương pháp này cũng đóng vai trò cơ bản trong việc phân loại các loại bình tích áp.
Bình tích áp kiểu màng ngăn thường được sử dụng khi yêu cầu thể tích nhỏ. So với túi khí, kiểu màng ngăn có thể tích khí nhỏ hơn, cho phép tỷ lệ nén áp suất cao hơn, đồng thời cũng có độ bền và tính kín khít tốt hơn. Vị trí lắp đặt của màng ngăn có thể linh hoạt và chi phí thấp. Thường, màng ngăn được làm bằng vật liệu đàn hồi, nhưng cũng có thể sử dụng màng kim loại với độ kín khít cao.
Bình tích áp kiểu túi khí là loại phổ biến nhất trong hệ thống truyền động thủy lực. Kiểu này có kết cấu nhẹ nhàng, hoạt động ổn định và giá thành rẻ. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn, tỷ lệ nén áp suất của bình tích áp kiểu túi khí không được vượt quá 4. Thể tích của nó cũng nhỏ hơn đáng kể so với kiểu màng ngăn.
Bình tích áp kiểu piston sử dụng một piston có thể di chuyển tự do để ngăn cách khí và chất lỏng. Tuy nhiên, tốc độ tối đa cho phép của piston bị giới hạn (thường là 3.5 mét/giây). Vì vậy, không thể nạp và xả nhanh chóng, loại này không phù hợp cho các yêu cầu tác động hoặc cung cấp nhanh. Tuy nhiên, ưu điểm của nó là có thể có thể tích bình lớn lên đến 1200 lít và không giới hạn về tỷ lệ nén áp suất. Loại bình này thường được sử dụng kết hợp với bình khí lắp ở phía hạ lưu (đường dầu hồi) của hệ thống để giảm chênh lệch áp suất vận hành (P2 – P1).
Ngoài ra, còn một số yếu tố khác cần xem xét khi lựa chọn loại bình tích áp phù hợp. Đầu tiên, yêu cầu về thể tích và áp suất của hệ thống cần được xác định rõ để đảm bảo bình tích áp có thể đáp ứng. Thứ hai, môi trường hoạt động cũng quan trọng. Ví dụ, trong môi trường có nhiệt độ cao, cần lựa chọn các vật liệu chịu nhiệt tốt để đảm bảo tính an toàn và độ bền của bình tích áp.
GỌI CHO CHÚNG TÔI
0961845888
contact@hulomech.com