- Theo lực tác động
- Xi lanh thủy lực 2 tấn
- Xi lanh thủy lực 3 Tấn
- Xi lanh thủy lực 5 Tấn
- Xi lanh thủy lực 8 Tấn
- Xi lanh thủy lực 10 tấn
- Xi lanh thủy lực 12 Tấn
- Xi lanh thủy lực 15 Tấn
- Xi lanh thủy lực 20 Tấn
- Xi lanh thủy lực 25 Tấn
- Xi lanh thủy lực 30 Tấn
- Xi lanh thủy lực 40 Tấn
- Xi lanh thủy lực 50 Tấn
- Xi lanh thủy lực 60 Tấn
- Xi lanh thủy lực 70 Tấn
- Xi lanh thủy lực 80 Tấn
- Xi lanh thủy lực 100 Tấn
- Xi lanh thủy lực 120 Tấn
- Xi lanh thủy lực 150 Tấn
- Xi lanh thủy lực 180 Tấn
- Xi lanh thủy lực 200 Tấn
- Xi lanh thủy lực 250 Tấn
- Xi lanh thủy lực 280 Tấn
- Xi lanh thủy lực 300 Tấn
- Xi lanh thủy lực giá tốt (HULO Series)
- Xi lanh thủy lực phôi Đài Loan, gioăng phớt Nhật 3 – 500 tấn (HGCG Series)
- Xi lanh thủy lực ISO 6020
- Xi lanh tầng thủy lực
Van tỷ lệ áp suất TOYOKEI EBG series – Giải pháp kiểm soát áp suất hiệu quả cho hệ thống thủy lực hiện đại
1. Giới thiệu về van tỷ lệ áp suất TOYOKEI EBG series
Van tỷ lệ áp suất TOYOKEI EBG series là một trong những dòng van điều áp chất lượng cao, được sản xuất bởi thương hiệu TOYOKEI – đơn vị uy tín trong lĩnh vực thủy lực. Đây là thiết bị chuyên dùng để điều chỉnh áp lực dầu, nhớt và các chất lỏng thủy lực theo đúng tải trọng của cơ cấu chấp hành. Đồng thời, van còn giúp điều chỉnh tốc độ motor hoặc xi lanh dầu theo yêu cầu vận hành, đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định và chính xác.
Với khả năng kiểm soát áp suất linh hoạt, van tỷ lệ áp suất TOYOKEI EBG-03/06/10 series được ứng dụng rộng rãi trong các hệ thống thủy lực công nghiệp, máy ép nhựa, máy gia công cơ khí và nhiều hệ thống tự động hóa khác.
2. Cấu tạo và nguyên lý hoạt động
2.1 Cấu tạo chính của van
Van tỷ lệ áp suất TOYOKEI EBG series bao gồm các bộ phận quan trọng:
Thân van: Làm từ hợp kim thép chịu lực cao, chống mài mòn và ăn mòn tốt.
Cuộn dây solenoid: Điều khiển áp suất van bằng tín hiệu điện.
Lõi van và lò xo điều chỉnh áp suất: Giúp điều chỉnh áp suất chính xác theo tải trọng.
Cổng dầu vào và dầu ra: Dẫn dầu thủy lực theo đúng lưu lượng yêu cầu.
2.2 Nguyên lý hoạt động
Khi có tín hiệu điều khiển, cuộn solenoid tác động lên lõi van để điều chỉnh áp suất dầu theo yêu cầu. Van giúp duy trì áp suất ổn định, giảm thiểu dao động, nâng cao hiệu suất vận hành hệ thống.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VAN TỶ LỆ ÁP SUẤT TOYOKEI EBG SERIES




3. Thông số kỹ thuật van TOYOKEI EBG series
Thông số | EBG-03 | EBG-06 | EBG-10 |
---|---|---|---|
Lưu lượng tối đa | 100 L/min | 200 L/min | 400 L/min |
Lưu lượng tối thiểu | 3 L/min | 3 L/min | 3 L/min |
Áp suất vận hành tối đa | 24.5 MPa | 24.5 MPa | 24.5 MPa |
Trọng lượng | 5.6 kg | 6.3 kg | 10 kg |
Lưu chất sử dụng | Dầu thủy lực, nhớt công nghiệp | ||
Kiểu van | Van tỷ lệ áp suất | ||
Hãng sản xuất | TOYOKEI |
4. Ưu điểm nổi bật
Kiểm soát áp suất chính xác: Phù hợp với hệ thống thủy lực hiện đại.
Độ bền cao: Vật liệu cao cấp, chống ăn mòn tốt.
Tiết kiệm năng lượng: Tối ưu hóa dòng chảy, giảm tiêu hao năng lượng.
Linh hoạt trong vận hành: Điều chỉnh motor hoặc xi lanh dễ dàng.
Ứng dụng rộng rãi: Phù hợp nhiều lĩnh vực công nghiệp.
5. Ứng dụng thực tế
Hệ thống thủy lực trong công nghiệp nặng
Máy ép nhựa, máy gia công cơ khí
Dây chuyền sản xuất tự động
Hệ thống điều khiển lưu lượng, áp suất dầu
Thiết bị nâng hạ và điều khiển xi lanh dầu
6. Hướng dẫn lắp đặt
6.1 Chuẩn bị trước lắp đặt
Kiểm tra thông số kỹ thuật của van
Đảm bảo dầu thủy lực sạch
Kiểm tra đường ống, mặt tiếp giáp
6.2 Các bước lắp đặt
Kết nối van theo sơ đồ hệ thống
Đấu nối điện điều khiển đúng điện áp
Chạy thử – điều chỉnh áp suất
Kiểm tra rò rỉ, vận hành chính thức
7. Bảo trì và bảo dưỡng
Vệ sinh định kỳ: Tránh tắc nghẽn
Kiểm tra solenoid và điện: Tránh hỏng hóc
Thay dầu định kỳ: Giữ lưu chất sạch
Kiểm tra kết nối: Tránh rò rỉ hệ thống
CATALOG VAN TỶ LỆ ÁP SUẤT TOYOKEI EBG SERIES





8. Kết luận và liên hệ
Van tỷ lệ áp suất TOYOKEI EBG series là lựa chọn tối ưu cho hệ thống thủy lực hiện đại nhờ hiệu suất cao, tiết kiệm năng lượng và độ bền vượt trội.
Liên hệ:
Website: hulo.vn
Email: contact@hulomech.com
Hotline: 0961.845.888
List tham khảo các mã sản phẩm có thể cung cấp
Cột 1 | Cột 2 | Cột 3 | Cột 4 |
---|---|---|---|
BG-03-32 | BT-03-32 | BG-03-V-32 | BT-03-V-32 |
BG-06-32 | BT-06-32 | BG-06-V-32 | BT-06-V-32 |
BG-10-32 | BT-10-32 | BG-10-V-32 | BT-10-V-32 |